Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa thế
[địa thế]
|
terrain (with regard to its conformation)
A terrain full of obstacles and difficult of access
A well/conveniently situated house; A well/conveniently located house
Từ điển Việt - Việt
địa thế
|
danh từ
hình thế của một vùng đất
địa thế núi non hiểm trở, núi rừng trùng điệp